Có 6 kết quả:

侧身 cè shēn ㄘㄜˋ ㄕㄣ側身 cè shēn ㄘㄜˋ ㄕㄣ厕身 cè shēn ㄘㄜˋ ㄕㄣ廁身 cè shēn ㄘㄜˋ ㄕㄣ测深 cè shēn ㄘㄜˋ ㄕㄣ測深 cè shēn ㄘㄜˋ ㄕㄣ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(to stand or move) sideways

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to participate (in sth)
(2) to play a humble role in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to participate (in sth)
(2) to play a humble role in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sound (sea depth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sound (sea depth)

Bình luận 0